Characters remaining: 500/500
Translation

dante alighieri

Academic
Friendly

"Dante Alighieri" một danh từ riêng, chỉ một nhà thơ vĩ đại người Ý sống vào thế kỷ 13-14. Ông nổi tiếng nhất với tác phẩm "Divine Comedy" (Thần Khúc), một trong những tác phẩm văn học quan trọng nhất trong văn học phương Tây. Dante thường được coi "cha đẻ của tiếng Ý" ông đã sử dụng tiếng Ý trong thơ của mình thay vì tiếng Latinh, giúp phát triển định hình ngôn ngữ này.

dụ sử dụng:
  1. Dante Alighieri is known for his profound influence on literature.
    (Dante Alighieri được biết đến với ảnh hưởng sâu sắc của ông đối với văn học.)

  2. In "The Divine Comedy," Dante explores themes of love, justice, and redemption.
    (Trong "Thần Khúc," Dante khám phá các chủ đề về tình yêu, công lý sự cứu chuộc.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Dante's works have been translated into numerous languages, making him a global literary figure. (Các tác phẩm của Dante đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ, khiến ông trở thành một nhân vật văn học toàn cầu.)
Các biến thể của từ:
  • Dantean: Tính từ mô tả điều đó liên quan đến Dante hoặc phong cách của ông. dụ: The Dantean themes of sin and redemption are still relevant today. (Các chủ đề Dantean về tội lỗi sự cứu chuộc vẫn còn liên quan đến ngày nay.)
Từ gần giống:
  • Virgil: Nhà thơ La , cũng một nhân vật quan trọng trong "Thần Khúc."
  • Epic poetry: Thể loại thơ sử thi Dante đã viết.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "Dante Alighieri" đây một danh từ riêng, nhưng có thể nói đến các nhà thơ lớn khác như Homer hoặc Shakespeare.
Idioms phrasal verbs:
  • "Crossing the Rubicon": Cụm từ này nguồn gốc từ lịch sử được sử dụng để chỉ hành động không thể quay lại, tương tự như những quyết định Dante đã mô tả trong tác phẩm của mình.
Noun
  1. giống dante

Comments and discussion on the word "dante alighieri"